Có 2 kết quả:
女傑 nǚ jié ㄐㄧㄝˊ • 女杰 nǚ jié ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woman of distinction
(2) a woman to be admired or respected
(2) a woman to be admired or respected
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woman of distinction
(2) a woman to be admired or respected
(2) a woman to be admired or respected
Bình luận 0